Cáp mạng CAT.6 FTP, 4 cặp dây, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn
Ứng dụng
- 10 Gigabit Ethernet
- 1000BASE-TX Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
- 100BASE-TX
- Voice, T1, ISDN
- 155/622 Mbps ATM
Phù hợp các tiêu chuẩn
- ANSI/TIA-568-2.D Cat.6
- 2nd Edition ISO/IEC 11801 CLASS E
- CENELEC EN 50173-1,CENELEC EN 50288-5-1
- IEC 61156-5 for horizontal cable
- Complies with RoHS and REACH Directives.
- IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt
- Flame Retardancy is verified according to IEC 60332-1-2.
- PoE++ & 4PPoE – iEEE 802.3bt level 3 & 4
Chứng nhận độc lập
- 3P Compliance Statement No. 113770
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CÁP | |
---|---|
Phân loại cáp | CAT6 U/FTP |
Đường kính lõi cáp | 23AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chất liệu lõi cáp | copper |
Vỏ lõi cáp | PE foam |
Vỏ cáp | PVC |
Lớp bảo vệ | U/FTP |
Chứng chỉ cáp | UL444 communication cables standard, UL AWM style 2835 ANSI/TIA-568-C.2 |
Chiều dài cuộn cáp | 305 Mét |
Thông tin khác | Characteristic impedance:100 Ohm 15% Conductor resistance (Max.) : 66.7 Ohm/Km at 200C Resistance unbalance (Max.) : 5% MAX./100m Mutual coupling capacitance: nom 13.6pf/ft Insulation resistance (Min.): 100M ohm/km Withstand voltage: 30V Temperature: 600C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.