DINTEK CAT.5e S/FTP thiết kế dùng cho các hệ thống truyền tải dữ liệu tốc độ cao như Data center, hệ thống điều khiển công nghiệp, quân sự, ngân hàng, camera giám sát công nghiệp,… DINTEK CAT.5e S/FTP gồm 4 cặp dây, bọc nhôm chống nhiễu, bọc thêm lưới đồng bên ngoài, 24AWG, 305m/thùng.
Ứng dụng
- Voice; T1; ISDN
- 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
- 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
- 1000Mbps Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
- Power Over Ethernet
Phù hợp các tiêu chuẩn
- ANSI/TIA-568-2.D Cat.5e
- ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D
- CENELEC EN 50173-1
- IEC 61156-5, CENELEC EN 50288-3-1 for horizontal cable
- Flame Retardancy is Verified According to IEC 60332-1-2
- IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CÁP | |
---|---|
Phân loại cáp | CAT.5e S/FTP |
Đường kính lõi cáp | 24AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chất liệu lõi cáp | copper |
Vỏ lõi cáp | Polyethylene |
Vỏ cáp | PVC |
Lớp bảo vệ | Bên ngoài các đôi cáp: Lưới đồng Từng đôi cáp: Lá nhôm |
Chứng chỉ cáp | ◻ ISO/IEC11801 2nd edition ◻ ANSI/TIA/EIA Cabling Standard 568-C.2 ◻ CENELEC EN 50173 |
Chiều dài cuộn cáp | 305 Mét |
Thông tin khác | ◻ Capacitance: Max. 5.6nf/100m ◻ Capacitances unbalance pair to groud: max. 160pf/100m at 1 kHz ◻ DC resistance of conductor: max. 9.38Ω/100m at 20°C ◻ DC resistance unbalance of conductor: max. 2% at 20°C ◻ Insulation resistance: min. 5000MΩ/Km at 20°C ◻ Velocity of propagation: nom. 66% ◻ Rated temperature: 60/75°C ◻ Rated voltage: 30V ◻ Dielectric test: min. 1 kV / 1 minute, without any breakdown. ◻ Delay skew: 45ns |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.